Có 1 kết quả:

烘染 hōng rǎn ㄏㄨㄥ ㄖㄢˇ

1/1

hōng rǎn ㄏㄨㄥ ㄖㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) relief shading (in a picture)
(2) fig. to throw into relief

Bình luận 0